Hợp đồng theo đơn giá cố định: Khái niệm & áp dụng thực tiễn
Hợp đồng theo đơn giá cố định mang tính linh hoạt đặc thù về khối lượng nhưng lại khắt khe về giá thành. Để giúp các doanh nghiệp và đơn vị quản lý dự án nắm vững cơ sở pháp lý, bài viết dưới đây sẽ phân tích chuyên sâu về khái niệm hợp đồng theo đơn giá cố định, đặc điểm và lưu ý rủi ro dựa trên Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất.
1. Khái niệm hợp đồng theo đơn giá cố định là gì?
Đây là loại hợp đồng phổ biến trong các gói thầu xây lắp, cung cấp dịch vụ phi tư vấn hoặc mua sắm hàng hóa mà tại thời điểm ký kết, khối lượng công việc chưa thể xác định chính xác tuyệt đối.
1.1 Khái niệm theo quy định pháp luật
Căn cứ theo Điểm b, Khoản 2, Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2024), hợp đồng theo đơn giá cố định được hiểu là loại hợp đồng mà đơn giá cho các công việc tương ứng được xác định cố định trong hợp đồng và không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện đối với toàn bộ nội dung công việc đã ký kết.
Điểm mấu chốt của hình thức này nằm ở sự tách biệt giữa "Đơn giá" và "Khối lượng":
- Đơn giá: Bất biến (trừ trường hợp bất khả kháng được quy định cụ thể). Nhà thầu phải tính toán kỹ lưỡng các yếu tố trượt giá, biến động thị trường vào đơn giá dự thầu ngay từ đầu.
- Khối lượng: Có thể thay đổi. Giá trị thanh toán sẽ dựa trên khối lượng công việc thực tế mà nhà thầu đã thực hiện và được chủ đầu tư nghiệm thu.
1.2 Cơ chế xác định giá trị hợp đồng
Khác với hợp đồng trọn gói (giá trị không đổi), giá trị thanh toán cuối cùng của hợp đồng theo đơn giá cố định được xác định theo công thức:
Gtt=∑(ĐGcđ×KLtt)
Trong đó:
- Gtt: Giá trị thanh toán thực tế.
- ĐGcđ: Đơn giá cố định đã ghi trong hợp đồng.
- KLtt: Khối lượng thực tế được nghiệm thu (có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn khối lượng ước tính ban đầu trong hồ sơ mời thầu).
Lưu ý: Đối với phần công việc hoặc khối lượng phát sinh nằm ngoài phạm vi hợp đồng ban đầu (chưa có đơn giá trong hợp đồng), hai bên phải tiến hành thương thảo để xác định đơn giá mới và ký kết phụ lục hợp đồng trước khi thực hiện.
1.3 Phân biệt với Hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh
Nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa đơn giá cố định và đơn giá điều chỉnh. Sự khác biệt cơ bản nằm ở khả năng thay đổi của đơn giá:
- Hợp đồng theo đơn giá cố định: Đơn giá không đổi ngay cả khi giá thị trường (vật liệu, nhân công, nhiên liệu...) tăng hoặc giảm.
- Hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh: Đơn giá có thể thay đổi theo các thời điểm thanh toán, dựa trên chỉ số giá hoặc các yếu tố biến động thị trường đã thỏa thuận trước trong hợp đồng.
Việc nắm vững khái niệm này giúp các bên tham gia (đặc biệt là Nhà thầu) đánh giá đúng mức độ rủi ro về giá để đưa ra chiến lược chào thầu phù hợp.
2. Đặc điểm cơ bản của hợp đồng theo đơn giá cố định
Xét về bản chất pháp lý và kinh tế, hợp đồng theo đơn giá cố định sở hữu những đặc thù riêng biệt, khác hẳn với hợp đồng trọn gói hay hợp đồng theo thời gian. Việc nắm vững các đặc điểm này là yếu tố tiên quyết để các bên tham gia ký kết có phương án quản trị tài chính hiệu quả. Dưới đây là 3 đặc điểm cốt lõi:
2.1. Đơn giá mang tính bất biến
Đây là đặc điểm quan trọng nhất định hình nên tên gọi của loại hợp đồng này. Theo quy định:
- Không điều chỉnh theo thị trường: Đơn giá ghi trong hợp đồng sẽ không được thay đổi trong suốt thời gian thực hiện dự án, ngay cả khi thị trường có biến động mạnh về giá nguyên vật liệu, nhiên liệu hay nhân công.
- Cần tính toán kỹ khi chào thầu: Nhà thầu khi chào thầu buộc phải tính toán kỹ lưỡng các yếu tố trượt giá và dự phòng phí vào trong đơn giá. Một khi đã đặt bút ký (hoặc ký số), nhà thầu phải chấp nhận thực hiện công việc với đơn giá đó đến khi kết thúc, trừ trường hợp bất khả kháng (thiên tai, địch họa...) được quy định cụ thể trong hợp đồng và pháp luật liên quan.
2.2. Giá trị hợp đồng chỉ là tạm tính
Khác với hợp đồng trọn gói – nơi giá trị hợp đồng là con số cuối cùng (nếu không có phát sinh ngoài phạm vi), hợp đồng theo đơn giá cố định có tính chất "mở" về tổng giá trị:
- Giá hợp đồng ban đầu: Chỉ là giá trị ước tính dựa trên (Đơn giá cố định) x (Khối lượng mời thầu). Con số này chủ yếu dùng để xét thầu và dự trù ngân sách.
- Giá thanh toán thực tế: Phụ thuộc hoàn toàn vào khối lượng công việc thực tế được nghiệm thu. Điều này có nghĩa là giá trị quyết toán cuối cùng có thể thấp hơn hoặc cao hơn giá trị hợp đồng ban đầu.
2.3. Sự phân chia rủi ro đặc thù
Cơ chế của hợp đồng theo đơn giá cố định tạo ra sự phân chia rủi ro rất rõ ràng giữa hai bên:
- Rủi ro về giá (Thuộc về Nhà thầu): Nếu giá vật tư thị trường tăng cao vượt quá mức dự phòng trong đơn giá dự thầu, nhà thầu sẽ bị giảm lợi nhuận, thậm chí thua lỗ. Ngược lại, nếu giá thị trường giảm, nhà thầu sẽ được hưởng lợi. Chủ đầu tư được "yên tâm" về đơn giá, không phải lo lắng về việc bù giá hay điều chỉnh giá.
- Rủi ro về khối lượng (Thuộc về Chủ đầu tư): Nếu khối lượng công việc thực tế phát sinh tăng cao so với thiết kế/dự toán ban đầu, tổng mức đầu tư của dự án sẽ bị đội lên. Chủ đầu tư cần có năng lực quản lý và giám sát chặt chẽ khâu đo bóc khối lượng và nghiệm thu để kiểm soát ngân sách.
Lưu ý: Do đặc điểm này, trong các dự án áp dụng hợp đồng theo đơn giá cố định, công tác giám sát thi công và xác nhận biên bản nghiệm thu (hoặc ký số biên bản nghiệm thu điện tử) đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch về khối lượng.
3. Ưu và nhược điểm của hợp đồng theo đơn giá cố định
Mỗi hình thức hợp đồng trong xây dựng và thương mại đều mang lại những lợi ích và thách thức riêng. Đối với hợp đồng theo đơn giá cố định, việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa ưu điểm và hạn chế là bước không thể thiếu trước khi tiến hành đàm phán và ký kết. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết dựa trên góc độ của cả Chủ đầu tư và Nhà thầu:
Bảng so sánh ưu - nhược điểm của hợp đồng theo đơn giá cố định.
|
Đối tượng |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
Chủ đầu tư
(Bên giao thầu) |
|
|
|
Nhà thầu
(Bên nhận thầu) |
|
|
Từ bảng phân tích trên, có thể thấy hợp đồng theo đơn giá cố định là "con dao hai lưỡi":
- Về mặt quản trị chi phí: Nó tạo áp lực lớn lên Nhà thầu trong việc tối ưu hóa chi phí đầu vào, nhưng lại tạo áp lực lên Chủ đầu tư trong việc kiểm soát khối lượng đầu ra.
- Về mặt thủ tục: Loại hợp đồng này đòi hỏi hồ sơ nghiệm thu phải cực kỳ chi tiết và chặt chẽ. Bất kỳ sự mơ hồ nào trong việc xác định khối lượng hoàn thành đều có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài, ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân.
4. Trường hợp nào nên áp dụng hợp đồng theo đơn giá cố định?
Việc lựa chọn đúng loại hợp đồng không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn là biện pháp quản trị rủi ro thông minh. Không phải dự án nào cũng có thể áp dụng đơn giá cố định. Theo quy định hiện hành và kinh nghiệm thực tế, hình thức này phát huy hiệu quả tốt nhất trong các trường hợp sau:
4.1. Điều kiện tiên quyết theo Luật Đấu thầu
Căn cứ vào tính chất của gói thầu, hợp đồng theo đơn giá cố định được áp dụng khi thỏa mãn đồng thời hai yếu tố:
- Bản chất công việc đã rõ ràng: Tại thời điểm lựa chọn nhà thầu, các yêu cầu về kỹ thuật, chất lượng, quy trình thực hiện đã được xác định cụ thể, không còn mơ hồ.
- Khối lượng chưa thể xác định chính xác: Do tính chất đặc thù của công việc, chủ đầu tư không thể tính toán tuyệt đối chính xác số lượng/khối lượng thực tế sẽ thực hiện là bao nhiêu tại thời điểm ký hợp đồng.
4.2. Các trường hợp áp dụng phổ biến trong thực tế
a) Trong lĩnh vực xây dựng và lắp đặt
Đây là lĩnh vực sử dụng hợp đồng đơn giá cố định phổ biến nhất, đặc biệt là cho các hạng mục công việc ngầm hoặc phụ thuộc vào địa chất:
- Công tác phần nền móng: Ép cọc, khoan cọc nhồi, đào đất, đắp cát... (Ví dụ: Dự toán tính ép cọc sâu 20m, nhưng thực tế địa chất thay đổi phải ép đến 25m mới đạt tải trọng).
- Công tác nạo vét, san lấp: Khối lượng bùn, đất thực tế thường sai lệch so với khảo sát ban đầu.
- Sửa chữa, cải tạo công trình: Khi chưa phá dỡ thì chưa biết chính xác khối lượng hư hỏng cần thay thế bên trong.
b) Trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn và phi tư vấn
- Dịch vụ có tính chất lặp lại: Dịch vụ bảo vệ, vệ sinh công nghiệp, chăm sóc cây xanh (thanh toán theo số lượng nhân sự hoặc diện tích thực tế thực hiện trong tháng).
- Dịch vụ tư vấn giám sát: Thường tính theo tỷ lệ % hoặc theo tháng làm việc thực tế tại công trường.
c) Trong lĩnh vực mua sắm hàng hóa
Các gói thầu cung cấp vật tư tiêu hao, văn phòng phẩm, thuốc men cho bệnh viện... trong một khoảng thời gian nhất định, nơi đơn giá được chốt cứng nhưng số lượng gọi hàng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng thực tế từng đợt.
4.3. Điều kiện về thị trường và thời gian thực hiện
Để giảm thiểu rủi ro cho nhà thầu (vì đơn giá không được điều chỉnh), hình thức này thường được khuyến nghị áp dụng khi:
- Thị trường giá cả ổn định: Các yếu tố đầu vào (vật liệu, nhân công) ít có biến động lớn.
- Thời gian thực hiện ngắn hoặc trung hạn: Thường là các gói thầu dưới 12 tháng. Nếu gói thầu kéo dài nhiều năm, rủi ro lạm phát sẽ rất cao, khi đó nên cân nhắc chuyển sang Hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh.
Ví dụ: Một dự án làm đường giao thông nông thôn dài 5km.
- Chủ đầu tư đã có bản vẽ thiết kế (bề rộng, kết cấu mặt đường) => Bản chất công việc rõ ràng.
- Tuy nhiên, khối lượng đất đắp nền đường có thể thay đổi do địa hình thực tế lồi lõm khác với khảo sát => Khối lượng chưa chính xác.
- Thời gian thi công 6 tháng, giá đất và đá tại địa phương đang ổn định.
→ Kết luận: Đây là trường hợp điển hình nên áp dụng Hợp đồng theo đơn giá cố định.
Hợp đồng theo đơn giá cố định tuy mang lại sự rõ ràng trong quản lý tài chính nhưng cũng đặt ra không ít yêu cầu về năng lực dự toán và quản trị rủi ro từ phía nhà thầu.
Hy vọng dựa trên những thông tin do iContract cung cấp, quý khách có thể nắm bắt về bản chất, điều kiện áp dụng và các lưu ý trong quá trình lập hồ sơ thầu.
Nếu quý khách đang có nhu cầu đăng ký hoặc tư vấn sử dụng phần mềm ký hợp đồng điện tử trong hoạt động đấu thầu, xin vui lòng liên hệ iContract theo hotline:
- Miền Bắc: 1900.4767
- Trung, Nam: 1900.4768
Mạnh Hùng







