Hủy bỏ hợp đồng là gì? Các trường hợp huỷ bỏ hợp đồng phổ biến 2025
Hợp đồng là nền tảng pháp lý ràng buộc trách nhiệm giữa các bên trong hầu hết giao dịch dân sự, kinh tế. Khi phát sinh vi phạm, việc huỷ bỏ hợp đồng là một trong những chế tài quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bên bị vi phạm. Vậy huỷ bỏ hợp đồng là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về điều kiện và các trường hợp huỷ bỏ hợp đồng trong bài viết này.
|
Mục lục: 1. Khái niệm huỷ bỏ hợp đồng là gì? 2. Điều kiện huỷ bỏ hợp đồng theo quy định của pháp luật |
1. Khái niệm huỷ bỏ hợp đồng là gì?
Huỷ bỏ hợp đồng là việc chấm dứt hiệu lực của một hợp đồng đã được giao kết hợp pháp. Việc hủy bỏ xảy ra khi một bên vi phạm các thoả thuận trong hợp đồng và vi phạm đó là căn cứ để chấm dứt việc thực hiện nghĩa vụ.
Về bản chất, đây là một chế tài do vi phạm hợp đồng, được áp dụng theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích chính đáng của bên bị vi phạm.
2. Điều kiện huỷ bỏ hợp đồng theo quy định của pháp luật
Về nguyên tắc, các bên không được tự ý đơn phương huỷ bỏ hợp đồng. Việc huỷ bỏ chỉ được xem là hợp lệ khi tuân thủ các điều kiện chặt chẽ do pháp luật quy định. Cụ thể, Khoản 1, Điều 423, Bộ luật Dân sự 2015 nêu rõ 3 trường hợp một bên có quyền hủy bỏ hợp đồng và không phải bồi thường thiệt hại:
2.1 Huỷ bỏ hợp đồng do có thoả thuận trước của các bên
Đây là trường hợp các bên đã lường trước và quy định ngay trong hợp đồng rằng nếu một bên vi phạm một điều khoản cụ thể (dù nghiêm trọng hay không) thì bên còn lại có quyền hủy bỏ. Khi đó, việc vi phạm chính là điều kiện đã được thỏa thuận để kích hoạt quyền hủy bỏ.
2.2 Huỷ bỏ hợp đồng do một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng
"Vi phạm nghiêm trọng" là việc một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình đến mức làm cho bên kia không đạt được mục đích khi giao kết hợp đồng. Trong trường hợp này, dù không có thoả thuận trước, bên bị vi phạm vẫn có quyền hủy bỏ hợp đồng để bảo vệ quyền lợi của mình.
2.3 Các trường hợp khác do luật định
Pháp luật có thể quy định các trường hợp hủy bỏ hợp đồng cụ thể ngay cả khi không có sự vi phạm hoặc do các lý do khách quan khiến mục đích hợp đồng không thể đạt được. Nếu các bên không có thỏa thuận khác, quy định của luật chuyên ngành sẽ được ưu tiên áp dụng.
2.4 Các trường hợp huỷ bỏ hợp đồng cụ thể khác
Ngoài các điều kiện chung tại Điều 423, Bộ luật Dân sự 2015 còn bổ sung các quy định riêng về việc huỷ bỏ hợp đồng trong một số tình huống đặc thù:
- Hủy bỏ do chậm thực hiện nghĩa vụ (Điều 424)
- Hủy bỏ do không có khả năng thực hiện (Điều 425)
- Hủy bỏ trong trường hợp tài sản bị mất, hư hỏng (Điều 426)
3. Huỷ bỏ các loại hợp đồng phổ biến trong doanh nghiệp
Trong hoạt động của mình, doanh nghiệp tham gia vào nhiều loại hợp đồng khác nhau. Mặc dù Bộ luật Dân sự 2015 cung cấp khung pháp lý chung về huỷ bỏ hợp đồng, mỗi lĩnh vực lại có những quy định đặc thù riêng. Dưới đây là tổng hợp các trường hợp huỷ bỏ hợp đồng thường gặp nhất trong doanh nghiệp.
3.1 Huỷ bỏ hợp đồng thương mại
Hợp đồng thương mại là loại hợp đồng phổ biến nhất, chịu sự điều chỉnh của Luật Thương mại 2005 và Bộ luật Dân sự 2015. Việc huỷ bỏ hợp đồng trong lĩnh vực này thường phát sinh từ các căn cứ sau:
- Do vi phạm cơ bản trong hợp đồng: Đây là căn cứ đặc trưng của luật thương mại. Một vi phạm được xem là "cơ bản" khi hành vi đó gây thiệt hại cho bên kia đến mức làm cho họ không đạt được mục đích của việc giao kết hợp đồng.
- Do thoả thuận trong hợp đồng: Các bên có thể quy định rõ các trường hợp vi phạm cụ thể (ví dụ: chậm giao hàng quá 30 ngày, sản phẩm không đạt chất lượng kiểm định lần 2) sẽ là điều kiện để một bên có quyền huỷ bỏ.
- Do chậm thực hiện nghĩa vụ: Khi một bên không thực hiện nghĩa vụ trong thời hạn đã thoả thuận, bên kia có thể gia hạn một thời gian hợp lý. Nếu hết thời gian gia hạn mà nghĩa vụ vẫn không được thực hiện, quyền huỷ bỏ hợp đồng sẽ phát sinh.
3.2 Huỷ bỏ hợp đồng lao động
Đây là một trường hợp đặc biệt. Pháp luật lao động (Bộ luật Lao động 2019) không sử dụng thuật ngữ "huỷ bỏ hợp đồng" như trong luật dân sự. Thay vào đó, luật sử dụng các khái niệm có hậu quả tương tự hoặc khác biệt, bao gồm:
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động: Đây là hành vi pháp lý của người lao động hoặc người sử dụng lao động nhằm chấm dứt quan hệ lao động. Mỗi bên đều có quyền này nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện về lý do và thời hạn báo trước theo luật định.
- Tuyên bố hợp đồng lao động vô hiệu: Khi hợp đồng có nội dung vi phạm pháp luật, được ký bởi người không đúng thẩm quyền, hoặc công việc bị pháp luật cấm, Toà án có thể tuyên bố hợp đồng đó vô hiệu (coi như không có giá trị từ đầu).
- Tạm hoãn thực hiện hợp đồng: Trong một số trường hợp (như người lao động thực hiện nghĩa vụ quân sự), hợp đồng có thể tạm dừng và sau đó tiếp tục hiệu lực.
Do đó, khi xử lý các vấn đề trong quan hệ lao động, doanh nghiệp cần áp dụng đúng thuật ngữ và thủ tục của Bộ luật Lao động để tránh rủi ro pháp lý.
3.3 Huỷ bỏ hợp đồng thuê (Mặt bằng, văn phòng, tài sản)
Việc huỷ bỏ hợp đồng thuê được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 và thường xảy ra khi:
- Bên thuê vi phạm: Không trả tiền thuê nhiều kỳ liên tiếp, sử dụng tài sản thuê không đúng mục đích, làm hư hỏng nghiêm trọng tài sản, hoặc cho thuê lại mà không có sự đồng ý của bên cho thuê.
- Bên cho thuê vi phạm: Không sửa chữa tài sản khi bị hư hỏng nặng không do lỗi của bên thuê, hoặc tài sản thuê bị giảm sút giá trị sử dụng nghiêm trọng.
- Lý do khách quan: Tài sản cho thuê không còn tồn tại (ví dụ: bị cháy, bị thu hồi).
Thông thường, việc hủy bỏ hợp đồng thuê cần kèm theo thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý theo thoả thuận hoặc quy định của pháp luật.
4. Hậu quả pháp lý của việc huỷ bỏ hợp đồng
Khi một hợp đồng bị hủy bỏ, nó sẽ không có hiệu lực từ thời điểm giao kết và các bên không phải tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả pháp lý chính được quy định như sau:
- Hợp đồng không có hiệu lực: Hợp đồng bị xem như chưa từng tồn tại.
- Hoàn trả cho nhau những gì đã nhận: Các bên có nghĩa vụ hoàn trả lại cho nhau tài sản, tiền bạc hoặc lợi ích vật chất đã nhận từ hợp đồng. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì có thể quy đổi thành tiền.
- Trách nhiệm bồi thường thiệt hại: Bên có lỗi trong việc dẫn đến hợp đồng bị hủy bỏ phải bồi thường thiệt hại (nếu có) cho bên kia.
Lưu ý:
Dù hợp đồng bị hủy bỏ, các thỏa thuận về phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại và giải quyết tranh chấp vẫn có thể còn hiệu lực. Điều này có nghĩa là bên vi phạm không chỉ đối mặt với việc hợp đồng bị hủy mà còn có thể phải chịu phạt và bồi thường theo thỏa thuận.
Hủy bỏ hợp đồng là một chế tài pháp lý cần thiết để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các bên khi có hành vi vi phạm. Việc nắm rõ các quy định của pháp luật về điều kiện, thủ tục và hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là vô cùng quan trọng để các cá nhân, tổ chức có thể đưa ra quyết định đúng đắn, tránh những rủi ro và tranh chấp không đáng có.
Hy vọng thông tin bài viết do Phần mềm hợp đồng điện tử iContract đã cung cấp cho quý khách những thông tin cần thiết về “Huỷ bỏ hợp đồng là gì”.
Nếu quý khách là doanh nghiệp, có nhu cầu ký kết hợp đồng điện tử thường xuyên, vui lòng tham khảo giải pháp từ Phần mềm ký hợp đồng điện tử iContract. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ, tư vấn 24/7 tại hotline:
- Miền Bắc: 1900.4767
- Trung, Nam: 1900.4768
Mạnh Hùng







