Cần lưu ý gì khi soạn hợp đồng xây dựng nhà ở mới 2024
Trước khi chọn nhà thầu thi công xây dựng nhà ở, chủ nhà cần lập một hợp đồng chi tiết quy định điều khoản công việc và nghĩa vụ các bên. Tại bài viết này, iContract sẽ giúp quý khách tìm hiểu những điều cần lưu ý và hướng dẫn soạn thảo hợp đồng xây dựng nhà ở một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.
1. Hợp đồng xây dựng nhà ở là gì?
Hợp đồng xây dựng nhà ở là một dạng hợp đồng xây dựng.
Hợp đồng xây dựng nhà ở là một văn bản pháp lý giữa chủ đầu tư (người muốn xây nhà) và nhà thầu (đơn vị thực hiện công việc xây dựng), nhằm thống nhất các điều khoản, điều kiện liên quan đến việc xây dựng, thi công nhà ở. Mục tiêu của hợp đồng là đảm bảo quyền lợi của cả hai bên và tạo cơ sở pháp lý cho quá trình xây dựng được thực hiện đúng theo thỏa thuận.
Trong lĩnh vực xây dựng, hợp đồng thi công hoặc hợp đồng xây dựng nhà ở là một phân loại cụ thể thuộc nhóm hợp đồng xây dựng.
Dựa trên Điều 141 của Luật Xây dựng 2014, các nội dung cơ bản mà một hợp đồng xây dựng phải bao gồm được quy định như sau:
- Căn cứ pháp lý áp dụng;
- Ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng;
- Phạm vi và khối lượng công việc cần thực hiện;
- Yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật, nghiệm thu và bàn giao công trình;
- Thời gian thi công và tiến độ thực hiện hợp đồng;
- Giá trị hợp đồng, mức tạm ứng, đơn vị tiền tệ và phương thức thanh toán;
- Bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng;
- Các điều khoản liên quan đến việc điều chỉnh hợp đồng xây dựng;
- Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng;
- Trách nhiệm trong trường hợp vi phạm hợp đồng, bao gồm các mức phạt và phần thưởng;
- Điều khoản tạm ngừng hoặc chấm dứt hợp đồng;
- Cách thức giải quyết tranh chấp khi có bất đồng phát sinh;
- Xử lý rủi ro và các sự cố ngoài tầm kiểm soát;
- Quyết toán và thanh lý hợp đồng;
- Các nội dung khác cần thiết.
2. Nội dung chi tiết hợp đồng xây dựng nhà ở
Đối với hợp đồng xây dựng nhà ở, ngoài những quy định chung trên, các điều khoản và nội dung chi tiết cần được soạn thảo kỹ lưỡng, phù hợp với đặc thù của dự án nhà ở.
Nội dung hợp đồng xây dựng nhà ở cần chi tiết về các điều khoản.
2.1 Thông tin các bên tham gia hợp đồng xây dựng nhà ở
Trước tiên, cần xác định và ghi rõ các thông tin về chủ thể của hai bên tham gia hợp đồng, bao gồm bên giao thầu và bên nhận thầu:
Bên giao thầu (Bên A):
- Nếu bên giao thầu là cá nhân, cần cung cấp các thông tin như họ tên, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân, địa chỉ cư trú, và các thông tin liên quan khác.
- Trường hợp bên giao thầu là tổ chức, như chủ đầu tư, cần đảm bảo thông tin bao gồm: mã số giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đầu tư (nếu có), địa chỉ trụ sở chính, và thông tin nhân thân của người đại diện pháp luật.
Bên nhận thầu (Bên B):
- Thông thường, bên nhận thầu sẽ là các tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng. Do đó, các thông tin cần cung cấp bao gồm: mã số giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đầu tư (nếu có), địa chỉ trụ sở chính, và thông tin nhân thân của người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp.
2.2 Điều khoản về nội dung công việc
Các điều khoản này bao gồm các hạng mục công việc, đơn giá, tiến độ thi công và giá trị hợp đồng, cụ thể như sau:
(1) Hạng mục công việc
Bên A sẽ giao cho bên B thực hiện toàn bộ công việc từ giai đoạn khởi công cho đến khi hoàn thành, bàn giao nhà cho bên A. Một số công việc cụ thể khi thực hiện hợp đồng xây dựng nhà gồm có:
- Xây dựng móng nhà.
- Làm bể nước ngầm, bể phốt.
- Đổ cột, xây tường, đổ sàn đảm bảo đúng kỹ thuật và độ dày theo thỏa thuận của hai bên.
- Thi công cầu thang.
- Tô trát hoàn thiện cả bên trong và bên ngoài ngôi nhà.
- Đắp phào chỉ, trang trí chiếu trần, và ban công.
- Ốp tường nhà tắm, nhà bếp.
- Lát sàn cho các khu vực trong ngôi nhà thuộc phần xây dựng.
- Lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống điện và nước cho ngôi nhà.
(2) Đơn giá:
Bên A sẽ thanh toán cho bên B dựa trên mét vuông diện tích xây dựng sàn. Đơn giá cho mỗi mét vuông hoàn thiện sẽ được áp dụng cho cả sàn chính và sàn phụ (nếu có). Đơn giá này bao gồm toàn bộ các hạng mục công việc cần thiết để hoàn thành ngôi nhà.
(3) Tiến độ thi công:
Hợp đồng cần ghi rõ ngày khởi công và ngày hoàn thành dự kiến của công trình. Bên nhận thầu (Bên B) phải đảm bảo tiến độ thi công như đã cam kết, đồng thời vẫn tuân thủ yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật xây dựng.
(4) Giá trị hợp đồng:
Giá trị hợp đồng sẽ được tính toán dựa trên số lượng mét vuông xây dựng hoàn thiện. Cả hai bên sẽ thống nhất một mức giá cụ thể cho mỗi mét vuông, và số tiền này sẽ là cơ sở để thanh toán.
Trong hợp đồng thi công xây dựng nhà ở sẽ ghi rõ trách nhiệm của bên A và bên B. Cả hai bên sẽ có phải có trách nhiệm thực hiện những gì đã ghi rõ ở mục này.
2.3 Điều khoản quy định khi xảy ra tranh chấp
Trong trường hợp giữa hai bên phát sinh các vướng mắc hoặc tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng, các điều khoản sau cần được ghi rõ để đảm bảo sự xử lý minh bạch và công bằng:
(1) Xử lý khi chậm tiến độ hoặc trì trệ công việc:
Trong trường hợp tiến độ thi công bị chậm trễ hoặc trì hoãn do lỗi của bên nhận thầu, cần quy định cách thức xử lý cụ thể. Các biện pháp có thể bao gồm yêu cầu bên nhận thầu bồi thường thiệt hại hoặc áp dụng mức phạt hợp lý cho từng ngày chậm tiến độ theo thỏa thuận trước đó trong hợp đồng.
(2) Xử lý khi nhân công thực hiện sai quy trình kỹ thuật:
Nếu nhân công của bên nhận thầu thực hiện công việc sai yêu cầu kỹ thuật hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng, hợp đồng phải quy định cách khắc phục, có thể là yêu cầu sửa chữa, đền bù hoặc thậm chí chấm dứt hợp đồng nếu vi phạm nghiêm trọng.
(3) Vai trò của bên giao thầu trong việc giám sát tiến độ:
Bên giao thầu cần đưa ra các quy định về việc giám sát, nhắc nhở và đôn đốc bên nhận thầu tuân thủ đúng tiến độ, chất lượng thi công và các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra định kỳ hoặc yêu cầu báo cáo tiến độ thường xuyên từ nhà thầu.
(4) Quy định về an toàn lao động:
Một điều khoản quan trọng trong hợp đồng là đảm bảo an toàn thi công. Bên nhận thầu phải chịu trách nhiệm tuân thủ các quy định về an toàn lao động, phòng chống cháy nổ và tai nạn. Hợp đồng cần quy định mức phạt cao nhất cho các vi phạm liên quan đến an toàn thi công nhằm ngăn chặn tình trạng nhà thầu thực hiện thi công một cách bất cẩn, gây nguy hiểm cho người lao động và công trình.
Các điều khoản này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đảm bảo công trình được hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng, và đặc biệt là an toàn cho tất cả các bên liên quan. Trong trường hợp tranh chấp không thể giải quyết thông qua thương lượng, hợp đồng cũng cần quy định rõ phương thức giải quyết tranh chấp, như đưa ra tòa án hoặc thông qua trọng tài kinh tế.
2.4 Điều khoản về giá trị hợp đồng
Trong mục này, hợp đồng cần ghi rõ giá trị của hợp đồng thi công xây dựng nhà ở, cụ thể bao gồm:
(1) Giá trị hợp đồng và thời gian hiệu lực:
Giá trị hợp đồng sẽ được ghi rõ ràng và hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký kết cho đến khi hoàn thành công trình. Cả hai bên, Bên A và Bên B, có trách nhiệm thực hiện đầy đủ và nghiêm túc các điều khoản đã được thống nhất trong hợp đồng.
(2) Số lượng bản hợp đồng:
Hợp đồng sẽ được lập thành 2 bản, mỗi bên giữ 1 bản. Cả hai bản đều có giá trị pháp lý ngang nhau, đảm bảo rằng mỗi bên có một bản để thực hiện và đối chiếu khi cần thiết.
(3) Chữ ký của các bên:
Cuối cùng, hợp đồng sẽ được ký kết bởi cả hai bên sau khi đã thống nhất và đồng ý với tất cả các điều khoản ghi trong hợp đồng. Chữ ký của các bên là yếu tố xác nhận cam kết và sự đồng thuận đối với nội dung hợp đồng.
3. Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thi công xây dựng nhà ở
Lưu ý gì trước khi lập hợp đồng xây dựng nhà ở?
Việc thiết lập hợp đồng xây dựng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự đồng thuận và hiệu quả của quá trình xây dựng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng của dự án. Khi ký hợp đồng xây dựng nhà ở, gia chủ cần lưu ý những điểm sau:
(1) Chủ nhà nên nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin về nhà thầu: Trước khi ký kết, cần xem xét về năng lực, kinh nghiệm và uy tín của nhà thầu trên thị trường để đảm bảo công trình đạt chất lượng tốt và có thể tin tưởng được.
(2) Hai bên phải thỏa thuận rõ ràng về giá cả trước khi ký hợp đồng: Giá thành ghi trong hợp đồng nên bao gồm chi phí thi công trên diện tích dự kiến và các khoản chi phí phát sinh khác, cần có sự thống nhất chặt chẽ giữa các bên liên quan.
(3) Thời gian thanh toán và tạm ứng phải tuân thủ theo cam kết: Các mốc thời gian liên quan đến thanh toán và tạm ứng cần được ghi rõ ràng và thực hiện đúng như đã thỏa thuận trong hợp đồng.
(4) Số lượng và loại vật tư, nguyên vật liệu cần được ghi chi tiết: Điều này giúp cả chủ nhà và nhà thầu kiểm soát được chi phí và đảm bảo tính minh bạch trong suốt quá trình xây dựng.
(5) Thời gian thi công cũng cần được thống nhất kỹ lưỡng, bao gồm ngày bắt đầu, ngày hoàn thành và thời gian bảo hành theo sự đồng ý của cả hai bên.
Mức phạt về vi phạm quy định đối với hợp đồng xây dựng nhà ở không được pháp luật quy định cụ thể. Do đó, hai bên cần thống nhất với nhau để đưa ra mức phạt phù hợp.
Do đó, khi soạn thảo hợp đồng thi công xây dựng nhà ở, việc lưu ý đến những điểm quan trọng này không chỉ giúp hợp đồng trở nên hợp pháp và minh bạch hơn, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dự án diễn ra thành công, mang lại sự hài lòng cho cả hai bên.
Trên đây là toàn bộ nội dung do iContract tổng hợp nhằm cung cấp thông tin cho quý khách hàng về “hợp đồng xây dựng nhà ở”. Hy vọng quý khách có thể ứng dụng những thông tin trên để tự soạn thảo bản hợp đồng xây dựng nhà ở chặt chẽ, bảo đảm cho quá trình thi công diễn ra suôn sẻ.