Trang chủ Tin tức Hợp đồng có điều kiện là gì? Lưu ý để đảm bảo giá trị pháp lý hợp đồng

Hợp đồng có điều kiện là gì? Lưu ý để đảm bảo giá trị pháp lý hợp đồng

Bởi: icontract.com.vn - 06/09/2024 Lượt xem: 515 Cỡ chữ tru cong

   Hợp đồng có điều kiện là loại hợp đồng phổ biến được sử dụng trong nhiều trường hợp. Việc hiểu rõ về điều kiện trong hợp đồng giúp các bên tham gia đảm bảo mục đích và quyền lợi, nghĩa vụ thực hiện. Để hiểu hơn về những lưu ý khi thực hiện hợp đồng có điều kiện, quý khách có thể tham khảo bài viết từ iContract.

1. Hợp đồng có điều kiện là gì?

điều kiện 1

Khái niệm hợp đồng có điều kiện.

Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các bên cam kết sẽ thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi pháp lý cụ thể. Nói cách khác, hợp đồng là một sự đồng ý có ràng buộc về mặt pháp lý giữa các bên.

Hợp đồng có điều kiện là loại hợp đồng mà việc thực hiện phụ thuộc vào sự phát sinh, thay đổi, hoặc chấm dứt của một sự kiện cụ thể nào đó (theo quy định tại Khoản 6, Điều 402, Bộ luật Dân sự năm 2015).

2. Có mấy loại điều kiện trong hợp đồng có điều kiện?

Hợp đồng có điều kiện sẽ có thể bao gồm các loại điều kiện dưới đây.

điều kiện 2

4 Loại điều kiện trong hợp đồng có điều kiện.

2.1 Điều kiện về chủ thể

Các chủ thể tham gia hợp đồng dân sự có điều kiện phải đáp ứng các yêu cầu về chủ thể trong hợp đồng dân sự. Cụ thể, các bên phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Một hợp đồng dân sự sẽ bao gồm ít nhất hai bên, trong đó một bên đưa ra điều kiện và bên còn lại chấp nhận, thực hiện các điều kiện đó. Chủ thể trong hợp đồng có thể là cá nhân, tổ chức, hoặc hộ kinh doanh.

Nếu chủ thể là cá nhân, hợp đồng sẽ do chính cá nhân đó ký kết. Nếu là pháp nhân, hợp đồng sẽ do người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền ký kết. Trường hợp có ủy quyền, cần phải có giấy ủy quyền hợp lệ. Các bên tham gia hợp đồng dân sự có điều kiện sẽ có quyền và trách nhiệm tương ứng, đồng thời phải thực hiện các quyền và trách nhiệm cơ bản của mình.

Tương tự như các loại hợp đồng dân sự khác, hợp đồng có điều kiện cũng phải tuân thủ các yêu cầu về chủ thể.

2.2 Điều kiện về mục đích, nội dung

Nội dung của hợp đồng dân sự có điều kiện phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật và không được vi phạm những điều mà pháp luật cấm. Bên cạnh đó, nội dung hợp đồng cũng không được trái với các chuẩn mực đạo đức và xã hội.

Hợp đồng cần phải có mục đích rõ ràng. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa mục đích và động cơ xác lập hợp đồng. Mục đích là cơ sở để các bên xác định liệu việc thực hiện hợp đồng có điều kiện có hiệu lực hay không. Trong khi đó, động cơ là yếu tố thúc đẩy các bên tham gia ký kết hợp đồng. Mặc dù động cơ là yếu tố quan trọng, hợp đồng vẫn có thể tồn tại ngay cả khi động cơ không được làm rõ. Mục đích của hợp đồng phải được xác định cụ thể, trong khi động cơ có thể được xác định hoặc không.

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, có thể xảy ra trường hợp các bên không đạt được động cơ ban đầu. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến hiệu lực của hợp đồng. Ngược lại, nếu mục đích của hợp đồng không được thực hiện hoặc thực hiện nhưng không đạt được, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu. 

Mục đích của hợp đồng cũng không được vi phạm pháp luật, đi ngược lại các chuẩn mực xã hội, hoặc xâm phạm đến lợi ích của nhà nước, lợi ích công cộng, hoặc các lợi ích hợp pháp của những người khác.

2.3 Điều kiện về sự tự nguyện tham gia

Hiện nay, pháp luật Việt Nam đặc biệt coi trọng sự tự nguyện và tự do ý chí của các bên khi tham gia ký kết hợp đồng. Hợp đồng phải phản ánh rõ ràng ý chí của các chủ thể tham gia, đây là yếu tố quyết định để hợp đồng có thể phát sinh hiệu lực hoặc bị hủy bỏ.

Trong quá trình thỏa thuận hợp đồng, các bên có quyền tự do lựa chọn và đàm phán các điều khoản, điều kiện kèm theo. Tuy nhiên, sự thỏa thuận này phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên và đảm bảo tính khách quan, công bằng. Nếu một bên rơi vào tình trạng nhầm lẫn, bị lừa dối, hoặc bị đe dọa khi tham gia ký kết, hợp đồng đó sẽ bị coi là vô hiệu.

2.4 Điều kiện về hình thức

Hình thức là một trong những yếu tố quan trọng của hợp đồng có điều kiện và đóng vai trò quyết định đến hiệu lực của hợp đồng, từ đó làm phát sinh quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia.

Theo quy định hiện hành của Bộ luật Dân sự 2015, hình thức của hợp đồng đã được tách riêng khỏi các điều kiện để hợp đồng có hiệu lực. Hình thức chỉ trở thành một điều kiện bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực trong những trường hợp mà pháp luật quy định cụ thể. Ví dụ, hợp đồng chuyển giao công nghệ theo quy định pháp luật phải được lập thành văn bản. Nếu hợp đồng này không được lập thành văn bản, thì nó sẽ không có hiệu lực.

3. Đặc điểm của hợp đồng có điều kiện

điều kiện 3

Hợp đồng có điều kiện mang những đặc điểm như thế nào?

Hợp đồng có điều kiện là một loại hợp đồng mang tính đặc thù, với các đặc điểm cơ bản sau:

- Sự kiện làm điều kiện: Các bên thỏa thuận một sự kiện nào đó trong đời sống xã hội để làm điều kiện cho hợp đồng, theo đó việc thực hiện hợp đồng phụ thuộc vào việc sự kiện đó phát sinh, thay đổi, hoặc chấm dứt.

- Hiệu lực phụ thuộc vào sự kiện: Mặc dù hợp đồng dân sự có điều kiện được giao kết hợp pháp, hiệu lực của nó vẫn phụ thuộc vào sự kiện mà các bên đã thỏa thuận. Khi sự kiện đó xảy ra hoặc chấm dứt, hợp đồng sẽ được thực hiện, thay đổi, hoặc chấm dứt, kéo theo sự thay đổi quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia.

- Đối tượng hợp đồng: Hợp đồng dân sự có điều kiện có thể liên quan đến tài sản, hành vi thực hiện hoặc không thực hiện một việc nào đó, vì lợi ích của một hoặc hai bên tham gia. Loại hợp đồng này cũng mang các đặc điểm chung của hợp đồng dân sự, bao gồm hợp đồng có đền bù, không có đền bù, hoặc vì lợi ích của người thứ ba.

- Sự kiện phải thuộc về tương lai: Sự kiện được xác lập làm điều kiện trong hợp đồng dân sự phải là sự kiện thuộc về tương lai.

- Tính khách quan của sự kiện: Sự kiện trong hợp đồng có điều kiện phải mang tính khách quan, không phải là sự kiện hoang tưởng và phải nằm trong khả năng thực hiện của con người.

- Thời điểm phát sinh hiệu lực: Hiệu lực của hợp đồng bắt đầu từ thời điểm sự kiện làm điều kiện được thỏa thuận xảy ra hoặc không xảy ra.

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về hợp đồng có điều kiện. Hiện nay, hợp đồng có điều kiện đang được giao kết và thiết lập phổ biến trong đời sống xã hội. Khi giao kết hợp đồng này, hãy lưu ý về các điều kiện để hợp đồng có hiệu lực, có giá trị pháp luật nhé.