Trang chủ Tin tức Hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì? Các thuật ngữ liên quan cần nắm

Hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì? Các thuật ngữ liên quan cần nắm

Bởi: icontract.com.vn - 25/08/2025 Lượt xem: 87

Trong nền kinh tế hội nhập, hợp tác quốc tế ngày càng được đẩy mạnh, đòi hỏi mỗi cá nhân kinh doanh cần nắm bắt và có hiểu biết sâu rộng hơn về ngôn ngữ đặc biệt là thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành. Vậy hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì? Những thuật ngữ liên quan nào cần nắm được? Bài viết này cung cấp nhiều thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn.

Mục lục:

1. Hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì?

2. Mẫu hợp đồng kinh tế tiếng anh

3. Các loại hợp đồng kinh tế thương mại phổ biến và tên tiếng anh

4. Tại sao cần hiểu các thuật ngữ hợp đồng tiếng anh?

1. Hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì?

Tên gọi tiếng anh của hợp đồng kinh tế.

Khi bắt đầu một hợp tác kinh tế quốc tế, việc đầu tiên cần làm đó là ký hợp đồng để bảo lợi ích các bên. Ngôn ngữ tiếng anh được sử dụng phổ biến làm ngôn ngữ giao kết hợp đồng. Tuy nhiên, trước khi biết hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì thì bạn cần hiểu rõ hợp đồng kinh tế là gì. 

1.1. Khái niệm hợp đồng kinh tế

Tại Pháp lệnh số: 24-LCT/HĐNN8 ngày 25/9/1989 định nghĩa về hợp đồng kinh tế như sau:

Hợp đồng kinh tế là sự thỏa thuận bằng văn bản, tài liệu giao dịch giữa các bên ký kết về việc thực hiện công việc sản xuất, trao đổi hàng hoá, dịch vụ, nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật và các thỏa thuận khác có mục đích kinh doanh với sự quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mỗi bên để xây dựng và thực hiện kế hoạch của mình.

Hiện nay, khái niệm về hợp đồng thương mại được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý thay cho khái niệm hợp đồng kinh tế. Hợp đồng thương mại bao gồm các hợp đồng liên quan đến hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác.

1.2. Hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì?

Hợp đồng kinh tế trong tiếng anh là "Economic Contract" hoặc “Business Contract”. 

(1) Thuật ngữ Economic Contract:

Thuật ngữ Economic Contract thường được sử dụng nhiều trong bối cảnh pháp lý và học thuật. Khi sử dụng thuật ngữ này người dùng muốn nhấn mạnh khía cạnh kinh tế của hợp đồng, tức là các thỏa thuận về mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, hoặc các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận hoặc đạt được các mục tiêu kinh tế.

(2) Thuật ngữ Business Contract:

Thuật ngữ Business Contract được dùng nhiều trong giao dịch thương mại hàng ngày. thuật ngữ này mang hàm nghĩa rộng hơn, hợp đồng không chỉ giới hạn trong các giao dịch kinh tế mà còn bao gồm các thỏa thuận về hợp tác, đầu tư, phân chia lợi nhuận, v.v. 

Hợp đồng kinh tế được gọi theo nhiều cách.

Các thuật ngữ tiếng anh thường dùng để chỉ hợp đồng kinh tế khác bao gồm:

  • Contract (hợp đồng): Đây là thuật ngữ chung nhất và phổ biến nhất để chỉ "hợp đồng" trong tiếng Anh. Khi nói về "hợp đồng kinh tế", người ta thường chỉ đơn giản dùng từ "contract" hoặc "commercial contract".
  • Commercial Contract (hợp đồng thương mại): Đây là thuật ngữ rất thông dụng, dùng để chỉ các hợp đồng giữa các bên trong hoạt động kinh doanh, thương mại.
  • Agreement (thỏa thuận): Thỏa thuận. Thuật ngữ này có thể được dùng thay thế cho "contract" trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên. Tuy nhiên, "contract" thường mang tính ràng buộc pháp lý chặt chẽ hơn "agreement".

Mặc dù "Economic Contract" hoặc “Business Contract” là một bản dịch sát nghĩa, nhưng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, các văn bản pháp lý thuật ngữ "Commercial Contract" được sử dụng nhiều hơn để chỉ hợp đồng kinh tế.

2. Mẫu hợp đồng kinh tế tiếng anh 

Hợp đồng kinh tế tiếng anh thường được soạn dưới dạng hợp đồng song ngữ (gồm tiếng anh và tiếng việt) hoặc hợp đồng đa ngôn ngữ (gồm tiếng anh và các ngôn ngữ khác). Dưới đây là một cấu trúc mẫu cho hợp đồng kinh tế bằng tiếng anh sử dụng song ngữ mà người dùng có thể tham khảo, thực hiện điều chỉnh các điều khoản cho phù hợp với mục đích và nội dung giao dịch cụ thể của mình

COMMERCIAL CONTRACT / SERVICE AGREEMENT

CONTRACT NO: [Số Hợp Đồng] (e.g., CV-2025-07-001)

This Commercial Contract (hereinafter referred to as "this Contract") is made and entered into on this [Ngày] day of [Tháng], [Năm] (e.g., 28th day of July, 2025)

BY AND BETWEEN:

PARTY A (The Seller/Service Provider):

  • Company Name: [Tên đầy đủ của Công ty A] (e.g., ABC Trading Co., Ltd.)
  • Address: [Địa chỉ đầy đủ của Công ty A] (e.g., 123 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi, Vietnam)
  • Represented by: [Tên người đại diện] (e.g., Mr. Nguyen Van A)
  • Position: [Chức danh] (e.g., General Director)
  • Tax Code: [Mã số thuế của Công ty A] (e.g., 0123456789)
  • (Hereinafter referred to as "Party A")

AND

PARTY B (The Buyer/Client):

  • Company Name: [Tên đầy đủ của Công ty B] (e.g., XYZ Solutions Inc.)
  • Address: [Địa chỉ đầy đủ của Công ty B] (e.g., 456 Main Street, City, Country)
  • Represented by: [Tên người đại diện] (e.g., Ms. Tran Thi B)
  • Position: [Chức danh] (e.g., CEO)
  • Tax Code/Company Registration No.: [Mã số thuế/Mã số đăng ký kinh doanh của Công ty B]
  • (Hereinafter referred to as "Party B")

(Party A and Party B are hereinafter collectively referred to as "the Parties" and individually as "a Party")

WHEREAS:

  • Party A is a legal entity duly established and operating under the laws of [Quốc gia của Party A], specializing in [Lĩnh vực kinh doanh của Party A].
  • Party B is a legal entity duly established and operating under the laws of [Quốc gia của Party B], having demand for [Nhu cầu của Party B].
  • The Parties desire to enter into this Contract for [Mục đích của hợp đồng, ví dụ: the sale and purchase of goods, provision of services] under the terms and conditions set forth herein.

ARTICLE 1: SUBJECT MATTER OF THE CONTRACT

(Điều 1: Đối tượng hợp đồng)

1.1. Party A agrees to sell to Party B, and Party B agrees to purchase from Party A, the following goods/services: (Đối với hợp đồng mua bán hàng hóa/cung cấp dịch vụ, liệt kê chi tiết)

- Goods/Services Description: [Mô tả chi tiết hàng hóa/dịch vụ, kèm theo mã sản phẩm, thông số kỹ thuật, số lượng, chất lượng...]

  • Item 1: [Description], Quantity: [Số lượng], Unit Price: [Đơn giá], Total: [Tổng tiền]
  • Item 2: ...

- Total Contract Value: [Tổng giá trị hợp đồng bằng số và chữ] (e.g., USD 10,000.00 – Ten Thousand US Dollars only).

1.2. All specifications, quantities, and quality requirements are detailed in Appendix 1 (if any) attached hereto and forming an integral part of this Contract. (Tất cả các thông số kỹ thuật, số lượng và yêu cầu chất lượng được chi tiết trong Phụ lục 1 (nếu có) đính kèm và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng này.)

ARTICLE 2: PRICE AND PAYMENT TERMS

(Điều 2: Giá cả và Điều khoản thanh toán)

2.1. Contract Price: The total value of this Contract is [Tổng giá trị hợp đồng bằng số và chữ, kèm theo tiền tệ] (e.g., USD 10,000.00 – Ten Thousand US Dollars only). This price includes/excludes [VAT, shipping costs, etc.].

2.2. Payment Currency: All payments hereunder shall be made in [Loại tiền tệ] (e.g., USD - United States Dollars).

2.3. Payment Schedule: Party B shall pay Party A according to the following schedule: (Lịch trình thanh toán)

  • Advance Payment: [Tỷ lệ %] of the total Contract Value, equivalent to [Số tiền], shall be paid within [Số ngày] days from the Effective Date of this Contract.
  • Second Payment: [Tỷ lệ %] of the total Contract Value, equivalent to [Số tiền], shall be paid upon [Sự kiện cụ thể, ví dụ: delivery of goods, completion of stage 1].
  • Final Payment: The remaining [Tỷ lệ %] of the total Contract Value, equivalent to [Số tiền], shall be paid within [Số ngày] days after [Sự kiện cụ thể, ví dụ: successful acceptance of goods/services, issuance of final invoice].

2.4. Payment Method: Payment shall be made by bank transfer to Party A's designated bank account as follows: (Phương thức thanh toán)

  • Bank Name: [Tên Ngân hàng của Party A]
  • Account Name: [Tên tài khoản của Party A]
  • Account Number: [Số tài khoản của Party A]
  • SWIFT Code: [Mã SWIFT của Ngân hàng A]

ARTICLE 3: DELIVERY / PROVISION OF SERVICES

(Điều 3: Giao hàng / Cung cấp dịch vụ)

3.1. Delivery/Completion Time: Party A shall deliver the goods/complete the services within [Số ngày/tuần/tháng] from [Thời điểm bắt đầu tính, ví dụ: the Effective Date, receipt of advance payment]. (Thời gian giao hàng/hoàn thành dịch vụ)

3.2. Delivery Location: The goods shall be delivered to [Địa điểm giao hàng cụ thể]. (Địa điểm giao hàng)

3.3. Delivery Terms (Incoterms - if applicable for goods): [Ví dụ: EXW, FOB, CIF, DDP]. (Điều khoản giao hàng theo Incoterms - nếu áp dụng cho hàng hóa)

3.4. Acceptance: Party B shall inspect and accept the goods/services within [Số ngày] days upon delivery/completion. Any discrepancies or defects must be notified to Party A in writing within this period. (Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ)

ARTICLE 4: RIGHTS AND OBLIGATIONS OF THE PARTIES

(Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của các bên)

4.1. Rights and Obligations of Party A: (Quyền và nghĩa vụ của Bên A)

  • To deliver goods/provide services as per the agreed specifications and timeline.
  • To receive full payment from Party B as per the Contract.
  • [Các quyền và nghĩa vụ khác của Party A].

4.2. Rights and Obligations of Party B: (Quyền và nghĩa vụ của Bên B)

  • To make full payment to Party A as per the agreed terms.
  • To provide necessary information and support to Party A for the performance of the Contract.
  • [Các quyền và nghĩa vụ khác của Party B].

ARTICLE 5: WARRANTY

(Điều 5: Bảo hành)

5.1. Party A warrants that the goods/services provided under this Contract shall be free from defects in material and workmanship for a period of [Thời gian bảo hành, ví dụ: 12 months] from the date of acceptance. (Bên A bảo đảm rằng hàng hóa/dịch vụ được cung cấp theo Hợp đồng này sẽ không có lỗi về vật liệu và tay nghề trong thời gian... kể từ ngày nghiệm thu.)

5.2. During the warranty period, Party A shall, at its own expense, repair or replace any defective goods/re-perform any defective services. (Trong thời gian bảo hành, Bên A sẽ tự chịu chi phí sửa chữa hoặc thay thế bất kỳ hàng hóa bị lỗi nào / thực hiện lại bất kỳ dịch vụ bị lỗi nào.)

ARTICLE 6: FORCE MAJEURE

(Điều 6: Bất khả kháng)

6.1. Neither Party shall be held liable for any delay or failure in performance hereunder resulting from acts of God, war, riot, fire, flood, epidemic, quarantine restriction, strike, freight embargo, or any other cause beyond the reasonable control of such Party, provided that the Party affected shall give prompt notice of such cause to the other Party. (Không bên nào phải chịu trách nhiệm về bất kỳ sự chậm trễ hoặc thất bại nào trong việc thực hiện hợp đồng do các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, bạo loạn, hỏa hoạn, lũ lụt, dịch bệnh, hạn chế kiểm dịch, đình công, cấm vận vận chuyển hàng hóa, hoặc bất kỳ nguyên nhân nào khác nằm ngoài tầm kiểm soát hợp lý của bên đó, với điều kiện bên bị ảnh hưởng phải thông báo kịp thời về nguyên nhân đó cho bên kia.)

6.2. If a Force Majeure event continues for a period exceeding [Số ngày, ví dụ: 30 days], either Party may terminate this Contract by giving written notice to the other Party. (Nếu sự kiện Bất khả kháng kéo dài quá... ngày, bất kỳ bên nào cũng có thể chấm dứt Hợp đồng này bằng cách thông báo bằng văn bản cho bên kia.)

ARTICLE 7: CONFIDENTIALITY

(Điều 7: Bảo mật)

7.1. Both Parties agree to keep confidential all information received from the other Party in connection with this Contract that is identified as confidential or would reasonably be understood to be confidential. (Cả hai bên đồng ý giữ bí mật tất cả thông tin nhận được từ bên kia liên quan đến Hợp đồng này mà được xác định là bí mật hoặc được hiểu một cách hợp lý là bí mật.)

7.2. This obligation of confidentiality shall survive the termination of this Contract for a period of [Số năm, ví dụ: 5 years]. (Nghĩa vụ bảo mật này sẽ có hiệu lực sau khi Hợp đồng chấm dứt trong thời gian... năm.)

ARTICLE 8: TERMINATION

(Điều 8: Chấm dứt hợp đồng)

8.1. This Contract may be terminated by mutual written agreement of the Parties. (Hợp đồng này có thể chấm dứt bằng thỏa thuận bằng văn bản của các bên.)

8.2. Either Party may terminate this Contract upon a material breach by the other Party, provided that the breaching Party fails to remedy such breach within [Số ngày, ví dụ: 15 days] after receiving written notice thereof. (Bất kỳ bên nào cũng có thể chấm dứt Hợp đồng này khi bên kia vi phạm cơ bản, với điều kiện bên vi phạm không khắc phục vi phạm đó trong vòng... ngày sau khi nhận được thông báo bằng văn bản.)

ARTICLE 9: GOVERNING LAW AND DISPUTE RESOLUTION

(Điều 9: Luật điều chỉnh và Giải quyết tranh chấp)

9.1. Governing Law: This Contract shall be governed by and construed in accordance with the laws of [Luật của quốc gia nào sẽ điều chỉnh hợp đồng, ví dụ: the Socialist Republic of Vietnam].

9.2. Dispute Resolution: Any dispute, controversy or claim arising out of or relating to this Contract, or the breach, termination or invalidity thereof, shall be resolved through amicable negotiation between the Parties. (Bất kỳ tranh chấp, mâu thuẫn hoặc yêu cầu bồi thường nào phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp đồng này, hoặc việc vi phạm, chấm dứt hoặc vô hiệu của Hợp đồng, sẽ được giải quyết thông qua đàm phán thân thiện giữa các bên.)

9.3. If such negotiation fails within [Số ngày, ví dụ: 30 days] from the date of initial dispute, the dispute shall be submitted to the [Tên cơ quan giải quyết tranh chấp, ví dụ: Vietnam International Arbitration Centre (VIAC)] for final settlement in accordance with its rules. The arbitration award shall be final and binding upon both Parties. (Nếu việc đàm phán đó thất bại trong vòng... ngày kể từ ngày phát sinh tranh chấp ban đầu, tranh chấp sẽ được đệ trình lên... để giải quyết cuối cùng theo các quy tắc của nó. Phán quyết của trọng tài sẽ là cuối cùng và ràng buộc đối với cả hai bên.)

ARTICLE 10: MISCELLANEOUS PROVISIONS

(Điều 10: Các điều khoản chung khác)

10.1. Entire Agreement: This Contract constitutes the entire agreement between the Parties and supersedes all prior agreements, understandings, negotiations, and discussions, whether oral or written. (Hợp đồng này cấu thành toàn bộ thỏa thuận giữa các Bên và thay thế tất cả các thỏa thuận, hiểu biết, đàm phán và thảo luận trước đó, dù bằng lời nói hay văn bản.)

10.2. Amendments: Any amendment or modification to this Contract must be made in writing and signed by duly authorized representatives of both Parties. (Bất kỳ sửa đổi hoặc bổ sung nào đối với Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và được ký bởi đại diện được ủy quyền hợp lệ của cả hai Bên.)

10.3. Notices: All notices required or permitted under this Contract shall be in writing and delivered by hand, courier, or email to the addresses specified above. (Tất cả các thông báo yêu cầu hoặc cho phép theo Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và gửi trực tiếp, bằng chuyển phát nhanh hoặc email đến các địa chỉ được chỉ định ở trên.)

10.4. Severability: If any provision of this Contract is held to be invalid or unenforceable, the remaining provisions shall remain in full force and effect. (Nếu bất kỳ điều khoản nào của Hợp đồng này bị coi là không hợp lệ hoặc không thể thực thi, các điều khoản còn lại sẽ vẫn có đầy đủ hiệu lực và giá trị.)

10.5. Language: This Contract is executed in English. In case of any discrepancy or conflict between the English and Vietnamese versions (if any), the English version shall prevail. (Hợp đồng này được lập bằng tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn nào giữa phiên bản tiếng Anh và tiếng Việt (nếu có), phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.)

IN WITNESS WHEREOF, the Parties have executed this Contract on the date first above written. (Để làm bằng chứng, các Bên đã ký kết Hợp đồng này vào ngày được ghi trên đầu.)

FOR AND ON BEHALF OF PARTY A: (Thay mặt cho Bên A:)

[Signature] [Tên đầy đủ của Người đại diện] [Chức danh] [Tên Công ty A]

FOR AND ON BEHALF OF PARTY B: (Thay mặt cho Bên B:)

[Signature] [Tên đầy đủ của Người đại diện] [Chức danh] [Tên Công ty B]

APPENDIX 1: DETAILED SCOPE OF GOODS/SERVICES

(Phụ lục 1: Phạm vi chi tiết của Hàng hóa/Dịch vụ) (Đây là phần bạn sẽ mô tả cực kỳ chi tiết về hàng hóa, dịch vụ, yêu cầu kỹ thuật, số lượng, chất lượng, tiến độ...)

3. Các loại hợp đồng kinh tế thương mại phổ biến và tên tiếng anh

Các loại hợp đồng kinh tế và tên tiếng anh.

Dưới đây là một số loại hợp đồng kinh tế phổ biến và tên gọi tiếng Anh của chúng:

  • Hợp đồng mua bán (Sales Contract / Purchase Agreement)
  • Hợp đồng liên doanh (Joint Venture Agreement)
  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh/hợp danh (Partnership Agreement)
  • Hợp đồng thuê nhà (Lease Agreement)
  • Hợp đồng cho thuê (Rental Agreement)
  • Hợp đồng vay (Loan Agreement)
  • Hợp đồng dịch vụ (Service Agreement / Service Contract)
  • Hợp đồng phân phối (Distribution Agreement)
  • Hợp đồng cấp phép (sử dụng bản quyền, phần mềm...) (Licensing Agreement)
  • Thỏa thuận bảo mật thông tin (Non-Disclosure Agreement (NDA))
  •  Hợp đồng cung cấp (Supply Agreement) nguyên vật liệu, hàng hóa...
  • Construction Contract: Hợp đồng xây dựng.

4. Tại sao cần hiểu các thuật ngữ hợp đồng tiếng anh?

Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng kinh tế bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và doanh nghiệp.

  • Giúp mở rộng cơ hội kinh doanh: Tự tin tham gia vào các giao dịch, dự án quốc tế, mở rộng thị trường.
  • Giao tiếp hiệu quả: Giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi với đối tác nước ngoài, đọc hiểu các tài liệu, văn bản hợp đồng quốc tế.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Hiểu đúng các điều khoản giúp bạn tránh được những sai sót, hiểu lầm có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý và thiệt hại kinh tế.
  • Nâng cao năng lực chuyên môn: Thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Nắm rõ hợp đồng kinh tế tiếng anh là gì và các thuật ngữ liên quan giúp cá nhân, doanh nghiệp tránh được các sai sót trong quá trình hợp tác kinh tế quốc tế mở ra nhiều cơ hội hợp tác giá trị. Bên cạnh đó, mỗi chúng ta cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực kinh tế thương mại, đây là một trong những chìa khóa giúp bạn thành công, đứng vững hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Thu Hương