Trang chủ Tin tức Thông tin bạn cần biết về hợp đồng nhượng quyền mới nhất

Thông tin bạn cần biết về hợp đồng nhượng quyền mới nhất

Bởi: icontract.com.vn - 09/10/2024 Lượt xem: 118 Cỡ chữ tru cong

   Nhượng quyền là một hình thức hợp tác kinh doanh giữa bên nhận nhượng quyền và chủ sở hữu thương hiệu nhượng quyền. Khi lập hợp đồng nhượng quyền, người lập cần lưu ý các quy định gì về nội dung, hình thức hợp đồng?

1. Hợp đồng nhượng quyền là gì?

nhượng 1

Khái niệm hợp đồng nhượng quyền.

Hợp đồng nhượng quyền là một thỏa thuận giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền về việc cấp phép khai thác thương mại một nhãn hiệu hoặc thương hiệu cụ thể. Theo hợp đồng này, bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền sử dụng nhãn hiệu hoặc thương hiệu thuộc sở hữu của mình để kinh doanh hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.

Bên nhận quyền có thể tự tiến hành các hoạt động kinh doanh dưới thương hiệu đã được nhượng quyền, nhưng vẫn phải tuân theo các điều kiện và tiêu chuẩn do bên nhượng quyền quy định.

2. Hướng dẫn lập hợp đồng nhượng quyền

Quý khách có thể tham khảo những nội dung chính có trong hợp đồng nhượng quyền và điều chỉnh phù hợp. Ngoài ra iContract cũng sẽ cung cấp mẫu tham khảo kèm đường link tải xuống.

nhượng 2

Quy định về nội dung và hình thức hợp đồng nhượng quyền.

2.1 Nội dung hợp đồng nhượng quyền

Theo quy định tại Điều 11, Nghị định 35/2006/NĐ-CP, hợp đồng nhượng quyền thương mại cần có các nội dung chủ yếu sau nếu các bên áp dụng luật Việt Nam:

  • Nội dung của quyền thương mại: Nêu rõ các quyền mà bên nhận quyền sẽ được thực hiện trong quá trình khai thác thương mại thương hiệu.
  • Quyền và nghĩa vụ của Bên nhượng quyền: Xác định trách nhiệm, nghĩa vụ của bên nhượng quyền đối với việc hỗ trợ, hướng dẫn, và đảm bảo quyền lợi của bên nhận quyền.
  • Quyền và nghĩa vụ của Bên nhận quyền: Liệt kê các quyền được cấp và các nghĩa vụ mà bên nhận quyền phải tuân thủ.
  • Giá cả, phí nhượng quyền định kỳ và phương thức thanh toán: Quy định rõ ràng về mức giá, các khoản phí phải trả và phương thức thanh toán giữa các bên.
  • Thời hạn hiệu lực của hợp đồng: Thời gian hợp đồng có hiệu lực và quy định về các điều kiện gia hạn hoặc kết thúc.
  • Gia hạn, chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp: Điều khoản về việc gia hạn hợp đồng, điều kiện chấm dứt và phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên.

Nếu hợp đồng bao gồm nội dung về chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu trí tuệ, thì phần đó sẽ được điều chỉnh theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.

2.2 Hình thức hợp đồng nhượng quyền

Theo Điều 285, Luật Thương mại 2005, hợp đồng nhượng quyền thương mại phải được lập dưới dạng văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương. Điều này đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng và sự ràng buộc giữa các bên tham gia.

Theo Điều 12, Nghị định 35/2006/NĐ-CP, hợp đồng nhượng quyền thương mại phải được lập bằng tiếng Việt. Tuy nhiên, trong trường hợp nhượng quyền từ Việt Nam ra nước ngoài, ngôn ngữ của hợp đồng sẽ do các bên tự thỏa thuận.

Lưu ý số 3: Về thời điểm có hiệu lực của hợp đồng, theo Điều 14, Nghị định 35/2006/NĐ-CP, hợp đồng nhượng quyền thương mại có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi các bên có thỏa thuận khác về thời điểm bắt đầu hiệu lực.

2.3 Mẫu hợp đồng nhượng quyền

Dưới đây là mẫu hợp đồng nhượng quyền theo Luật Thương mại 2005. Quý khách có thể tải bản đầy đủ của hợp đồng tại đây:

hop-dong-nhuong-quyen-thuong-mai.docx

Mẫu hợp đồng nhượng quyền (Ảnh minh họa).

3. Quyền lợi trách nhiệm các bên tham gia hợp đồng nhượng quyền

Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng nhượng quyền được quy định trong Luật Thương mại năm 2005, đảm bảo sự cân bằng giữa hai bên tham gia.

nhượng 4

Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng nhượng quyền.

3.1. Quyền lợi các bên trong hợp đồng nhượng quyền

(1) Quyền lợi của bên nhượng quyền

Theo Điều 286, Luật Thương mại 2005, bên nhượng quyền sẽ được hưởng các quyền lợi cơ bản, trừ khi có thỏa thuận khác:

  • Nhận đủ tiền nhượng quyền theo hợp đồng.
  • Thực hiện quảng cáo cho hệ thống đại lý nhận quyền.
  • Kiểm tra định kỳ, giám sát hoạt động của bên nhận quyền để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

(2) Quyền lợi của bên nhận quyền

Dựa trên Điều 228, Luật Thương mại 2005, bên nhận quyền có quyền:

  • Yêu cầu bên nhượng quyền cung cấp đầy đủ thông tin và hỗ trợ kỹ thuật để triển khai kinh doanh.
  • Bình đẳng với các bên nhận quyền khác trong hệ thống nhượng quyền.

3.2. Nghĩa vụ các bên trong hợp đồng nhượng quyền

(1) Nghĩa vụ của bên nhượng quyền

Theo Điều 287, Luật Thương mại 2005, bên nhượng quyền có trách nhiệm:

  • Cung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan đến sản phẩm và dịch vụ.
  • Hỗ trợ đào tạo và cập nhật kỹ thuật thường xuyên cho bên nhận quyền.
  • Hỗ trợ trong việc thiết kế và lựa chọn địa điểm kinh doanh phù hợp.
  • Đảm bảo hỗ trợ bình đẳng cho tất cả các bên nhận quyền trong hệ thống.

(2) Nghĩa vụ của bên nhận quyền

Theo Điều 289, Luật Thương mại 2005, bên nhận quyền có nghĩa vụ:

  • Thanh toán đầy đủ tiền nhượng quyền theo cam kết.
  • Đầu tư cơ sở vật chất và nhân lực theo yêu cầu của bên nhượng quyền.
  • Chấp nhận sự giám sát và tuân thủ các quy định về thiết kế, địa điểm.
  • Giữ bí mật công thức kinh doanh do bên nhượng quyền cung cấp, kể cả khi hợp đồng đã chấm dứt.
  • Không tiếp tục sử dụng nhãn hiệu sau khi hợp đồng kết thúc.
  • Duy trì kinh doanh phù hợp với tiêu chuẩn của hệ thống nhượng quyền.
  • Không được nhượng quyền lại cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của bên nhượng quyền.

Như vậy, bài viết từ hợp đồng điện tử iContract đã cung cấp những thông tin cần thiết để quý khách lập một hợp đồng nhượng quyền theo quy định từ Luật Thương mại 2005.

Để thực hiện giao kết hợp đồng nhượng quyền và các dạng hợp đồng từ xa, Quý khách có thể tham khảo giải pháp phần mềm ký hợp đồng điện tử iContract. Để được tư vấn sâu hơn về iContract, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 24/7:

  • Miền Bắc: 1900.4767
  • Miền Trung, Nam: 1900.4768